Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skid row




skid+row
[,skid'rou]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh


/'skid,rou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.